仮寓 [Phản Ngụ]
かぐう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chỗ ở tạm thời
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chỗ ở tạm thời