仮名遣い [Phản Danh Khiển]

仮名遣 [Phản Danh Khiển]

かな遣い [Khiển]

かな使い [Sử]

仮名使い [Phản Danh Sử]

かなづかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

chính tả kana; cách viết kana