Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仮勘定
[Phản Khám Định]
かりかんじょう
🔊
Danh từ chung
tài khoản tạm thời
Hán tự
仮
Phản
giả; tạm thời; lâm thời; giả định (tên); không chính thức
勘
Khám
trực giác; cảm nhận; kiểm tra
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định