仮住まい [Phản Trụ]

仮住い [Phản Trụ]

仮住居 [Phản Trụ Cư]

かりずまい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nơi ở tạm thời