仮令
[Phản Lệnh]
縦え [Sỉ]
縦令 [Sỉ Lệnh]
縦え [Sỉ]
縦令 [Sỉ Lệnh]
たとえ
たとい
– 仮令・縦令
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường đi kèm với ても, でも, và とも
dù cho; mặc dù
JP: たとえ雨が降っても、その試合は行われるだろう。
VI: Dù trời mưa, trận đấu đó vẫn sẽ được tổ chức.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
仮令遊女でも純粋な恋をすれば、その恋は無垢な清いものです。
Dù là gái làng chơi, nếu yêu một cách trong sáng, tình yêu ấy vẫn là tinh khiết.