以往 [Dĩ Vãng]
已往 [Dĩ Vãng]
いおう

Danh từ dùng như hậu tố

⚠️Từ trang trọng / văn học

sau; ... và sau đó

Danh từ dùng như hậu tố

⚠️Từ trang trọng / văn học

trước; trước đó

Hán tự

bằng cách; vì; xét theo; so với
Vãng hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
dừng; đã từng