代返
[Đại Phản]
だいへん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trả lời điểm danh thay cho người khác
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いつも授業をサボって友人に代返を頼むような人は嫌いです。
Tôi ghét những người hay trốn học rồi nhờ bạn điểm danh hộ.