代議 [Đại Nghị]

だいぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đại diện cho người khác trong hội nghị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

代議だいぎ民主みんしゅせいは1つの政治せいじ形態けいたいである。
Chế độ dân chủ đại nghị là một hình thức chính trị.
しん代議士だいぎしはいすにふんぞりかえってたばこをすっていた。
Đại biểu mới ngồi phệt xuống ghế và hút thuốc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 代議(だいぎ)
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật (chủ yếu dùng trong từ ghép)
  • Nghĩa khái quát: đại nghị; đại diện để nghị luận, bàn bạc chính trị
  • Ngữ vực: chính trị – pháp lý, trang trọng, hàn lâm
  • Từ ghép tiêu biểu: 代議制, 代議政治, 代議士, 代議員, 代議人

2. Ý nghĩa chính

代議 là khái niệm chỉ việc “người được ủy thác/đại diện thay mặt nhân dân tiến hành nghị luận và quyết sách”. Xuất hiện chủ yếu trong thuật ngữ chính trị như 代議制民主主義 (dân chủ đại nghị), 代議士 (nghị sĩ Hạ viện).

3. Phân biệt

  • 代議 vs 代表: 代表 là đại diện nói chung; 代議 nhấn mạnh “đại diện để nghị luận/lập pháp”.
  • 代議 vs 代理: 代理 là làm thay (ủy quyền) trong hành vi cụ thể; 代議 mang sắc thái thể chế chính trị.
  • 代議 vs 議会: 議会 là “quốc hội/nghị viện” (thiết chế); 代議 là nguyên lý/ phương thức đại nghị.
  • Dùng độc lập “代議を行う” hiếm; thường xuất hiện trong từ ghép chuyên ngành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường gặp trong: văn bản học thuật, giáo khoa chính trị, báo chí chính trị.
  • Mẫu: 「日本は代議制民主主義を採用している」「代議士の不祥事」
  • Danh từ ghép: 代議制/代議政治/代議士/代議員/代議

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
代議制Liên quanChế độ đại nghịNguyên tắc tổ chức quyền lực.
代議政治Liên quanNền chính trị đại nghịTính chất của hệ thống chính trị.
代議士Liên quanNghị sĩ (Hạ viện Nhật)Chức danh chính trị gia.
代表制Gần nghĩaChế độ đại diệnPhạm vi rộng hơn, không chỉ lập pháp.
代理Đối chiếuỦy quyền, thay mặtHành vi cụ thể, không nhất thiết liên quan nghị luận.
直接民主制Đối nghĩa hệ hìnhDân chủ trực tiếpĐối lập với đại nghị về cách tham gia của công dân.
議会Liên quanNghị việnThiết chế nơi thực hiện 代議.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : thay, thay mặt.
  • : bàn bạc, nghị luận, thảo luận.
  • Ghép nghĩa: “nghị luận thay mặt (người khác/nhân dân)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hiểu đúng 代議 giúp đọc báo chính trị Nhật dễ hơn. Cụm 代議制民主主義 nhấn mạnh rằng quyền lực được thực thi qua đại biểu chứ không trực tiếp bởi toàn dân trong mọi quyết định.

8. Câu ví dụ

  • 日本は代議制民主主義を採用している。
    Nhật Bản áp dụng chế độ dân chủ đại nghị.
  • 代議士の役割は有権者の声を国政に届けることだ。
    Vai trò của nghị sĩ là đưa tiếng nói cử tri vào quốc chính.
  • 歴史の授業で代議政治の成立を学んだ。
    Trong giờ lịch sử, tôi học về sự hình thành nền chính trị đại nghị.
  • この政党は代議制の強化を公約に掲げた。
    Đảng này nêu cam kết tăng cường chế độ đại nghị.
  • 憲法は代議制の原理を明確にしている。
    Hiến pháp quy định rõ nguyên lý đại nghị.
  • 彼は若手の代議士として注目されている。
    Anh ấy được chú ý như một nghị sĩ trẻ.
  • 市民の意思が十分に代議されていないとの批判がある。
    Có chỉ trích cho rằng ý chí người dân chưa được đại nghị đầy đủ.
  • 報告書は代議機能の透明性を求めている。
    Báo cáo yêu cầu tăng tính minh bạch của chức năng đại nghị.
  • 近代国家の多くは代議制を採用している。
    Phần lớn các quốc gia cận đại áp dụng chế độ đại nghị.
  • 代議員大会で党方針が決定された。
    Đường lối của đảng được quyết định tại đại hội đại biểu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 代議 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?