代議
[Đại Nghị]
だいぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đại diện cho người khác trong hội nghị
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
代議民主制は1つの政治形態である。
Chế độ dân chủ đại nghị là một hình thức chính trị.
新代議士はいすにふんぞり返ってたばこをすっていた。
Đại biểu mới ngồi phệt xuống ghế và hút thuốc.