代表的 [Đại Biểu Đích]

だいひょうてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi na

đại diện; mẫu mực; mô hình

JP: かれはその時代じだい代表だいひょうてき人物じんぶつだった。

VI: Anh ấy là một nhân vật tiêu biểu của thời đại đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

米国べいこく代表だいひょうてき民主みんしゅ国家こっかである。
Mỹ là một quốc gia dân chủ tiêu biểu.
わがくにのサッカー代表だいひょうチームが歴史れきしてき大敗たいはいきっしガックリした。
Đội tuyển bóng đá quốc gia của chúng tôi đã thua đậm trong một trận đấu lịch sử.

Hán tự

Từ liên quan đến 代表的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 代表的
  • Cách đọc: だいひょうてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi な (〜な/〜だ)
  • Nghĩa khái quát: tiêu biểu, điển hình, mang tính đại diện
  • Ngữ vực: học thuật, báo chí, miêu tả khái quát

2. Ý nghĩa chính

代表的 diễn tả mức độ “tiêu biểu/đại diện” cho một nhóm, thể loại hay khu vực. Dùng để chỉ ví dụ mẫu mực mà nhiều người dễ liên tưởng khi nghĩ về đối tượng đó.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 典型的: “mang tính khuôn mẫu/điển hình”. Gần 代表的 nhưng 典型的 nhấn vào đặc trưng mang tính mẫu hình rõ nét; 代表的 nhấn vào “được nhìn nhận là đại diện”.
  • 象徴的: “mang tính biểu tượng”. Không nhất thiết tiêu biểu về mặt thống kê, mà giàu tính biểu trưng.
  • 一般的: “phổ biến, thông thường”. Yếu sắc thái “đại diện” hơn 代表的; chỉ nói cái thường gặp.
  • Từ gốc 代表: 代表 (đại diện), 代表する (đại diện). 代表的 là tính từ hóa, nghĩa “mang tính đại diện”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: 代表的なN (dùng trước danh từ) hoặc Nは代表的だ (vị ngữ).
  • Ngữ cảnh: miêu tả văn hoá, ẩm thực, đặc điểm vùng miền, đặc trưng học thuật: 代表的な作家, 代表的な方法, 代表的な例.
  • Kết hợp: 最も代表的な〜/代表的な一例/代表的な存在/代表的作品.
  • Sắc thái: trung tính – khách quan; phù hợp văn bản giảng dạy, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
典型的 Gần nghĩa Điển hình Nhấn vào khuôn mẫu điển hình, đặc trưng rõ nét.
象徴的 Liên quan Mang tính biểu tượng Tính biểu trưng hơn là đại diện thống kê.
一般的 Liên quan Phổ biến, thông thường Không nhất thiết “tiêu biểu” cho toàn bộ.
代表 Từ gốc Đại diện Danh từ; động từ 代表する.
主要な Gần nghĩa Chủ yếu Tập trung vào tầm quan trọng, không hẳn “tiêu biểu”.
マイナーな Đối nghĩa (tương đối) Ít phổ biến Ngược với “tiêu biểu, nổi trội”.
例外的 Đối nghĩa (ngữ nghĩa) Mang tính ngoại lệ Không đại diện cho toàn bộ.
非典型 Đối nghĩa Phi điển hình Trái với 典型的/代表的.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 代 (ダイ/タイ): thay, đại diện.
  • 表 (ヒョウ): biểu hiện, mặt ngoài; 代表 (đại diện).
  • 的 (テキ): hậu tố tính từ “mang tính…”.
  • Ghép nghĩa: “mang tính đại diện/tiêu biểu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy 代表的, nên so sánh bằng ví dụ cụ thể: “寿司は日本を代表的な料理だ” tự nhiên hơn khi nói về hình ảnh quốc dân. Còn 典型的 phù hợp với tình huống “mẫu hình” như 典型的な症状 (triệu chứng điển hình). Sự khác biệt tinh tế này giúp câu tiếng Nhật tự nhiên và chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 寿司は日本を代表的な料理だ。
    Sushi là món ăn tiêu biểu của Nhật Bản.
  • 彼は昭和期の代表的な作家の一人だ。
    Anh ấy là một trong những nhà văn tiêu biểu thời Showa.
  • この作品は印象派の代表的な例として紹介される。
    Tác phẩm này được giới thiệu như một ví dụ tiêu biểu của trường phái Ấn tượng.
  • 京都は代表的な観光地だ。
    Kyoto là điểm du lịch tiêu biểu.
  • この手法は機械学習で代表的に用いられる。
    Phương pháp này được dùng tiêu biểu trong học máy.
  • 味噌汁は家庭料理の代表的な一品だ。
    Miso là một món tiêu biểu của bữa cơm gia đình.
  • 桜は春の代表的な花だ。
    Hoa anh đào là loài hoa tiêu biểu của mùa xuân.
  • 彼の演説は彼女の代表的なスタイルを示している。
    Bài diễn thuyết đó cho thấy phong cách tiêu biểu của cô ấy.
  • この都市は多文化共生の代表的なモデルだ。
    Thành phố này là mô hình tiêu biểu của sự chung sống đa văn hoá.
  • 江戸時代の代表的な娯楽は歌舞伎だった。
    Loại hình giải trí tiêu biểu thời Edo là kabuki.
💡 Giải thích chi tiết về từ 代表的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?