代打 [Đại Đả]

だいだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

đánh thay; người đánh thay

JP: かれはその試合しあい代打だいだとして出場しゅつじょうした。

VI: Anh ấy đã tham gia trận đấu với tư cách là người đánh thay.

Hán tự

Từ liên quan đến 代打

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 代打
  • Cách đọc: だいだ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ bóng chày); dùng trong các cấu trúc động từ như 「代打に出る/代打を送る」
  • Lĩnh vực: Thể thao (bóng chày)
  • Độ trang trọng: Dùng chuẩn trong truyền hình, báo chí thể thao và hội thoại về bóng chày

2. Ý nghĩa chính

Người đánh thay (pinch hitter) hoặc lượt đánh thay trong bóng chày: khi đội thay một cầu thủ khác vào vị trí đánh bóng thay cho người dự kiến sẽ đánh.

Trong văn nói ẩn dụ, có thể dùng để chỉ người “thế vai” tạm thời trong một nhiệm vụ nào đó (ít hơn, mang sắc thái ví von).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 代打 vs 代打者(だいだしゃ): 代打 vừa chỉ hành vi/lượt đánh thay, vừa có thể chỉ người đánh thay theo ngữ cảnh; 代打者 nhấn mạnh “người” đánh thay.
  • 代打 vs 代走(だいそう): 代打 là thay người để đánh bóng; 代走 là thay người để chạy base.
  • Cấu trúc thường gặp: 代打に出る (vào đánh thay), 代打を送る (HLV cử người đánh thay), 代打ホームラン (home run khi đánh thay).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả chiến thuật: dùng khi cần cầu thủ thuận tay, đối đầu pitcher, hoặc tình huống quyết định.
  • Ngữ pháp: đi kèm với に, を trong cụm cố định: 「代打に出る/代打を送る」; đứng trước danh từ như tính chất mô tả: 「代打起用」「代打要員」.
  • Ẩn dụ đời thường: nói đùa/nhẹ nhàng về việc “đi thay”, “làm thay” ai đó trong buổi thuyết trình, ca trực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
代打者 Biến thể/ liên quan Người đánh thay Nhấn mạnh “người”. Trang trọng hơn.
代走 Liên quan (khác vai trò) Chạy thay Thay người để chạy base, không phải để đánh.
指名打者 Liên quan (vai trò khác) Designated hitter (DH) Vị trí cố định đánh bóng, không phải thay tạm thời.
途中出場 Liên quan chung Vào sân giữa chừng Dùng rộng, không chỉ riêng đánh thay.
先発(打者) Đối lập ngữ cảnh Đánh chính từ đầu Trái nghĩa về vị trí xuất phát.
レギュラー Đối lập ngữ cảnh Vị trí chính thức Không phải người vào thay tình huống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 代: thay thế, đại diện. Ví dụ: 代表(だいひょう).
  • 打: đánh, đập. Ví dụ: 打つ(うつ), 打者(だしゃ).
  • Cấu tạo nghĩa: 「代(thay)」 + 「打(đánh)」 → đánh thay.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tường thuật bóng chày Nhật, 代打 thường gắn với cảm xúc cao trào: một cú 代打逆転 có thể xoay chuyển trận đấu. Ngoài sân cỏ, người Nhật đôi khi mượn từ này như một lối nói dí dỏm để nói “đi thay ca”, nhưng sắc thái vẫn là “tạm thời và đúng lúc cần”.

8. Câu ví dụ

  • 九回裏、監督は代打を送った。
    Ở cuối hiệp 9, HLV đã cử người đánh thay.
  • 彼は代打で出場してヒットを打った。
    Anh ấy vào sân với tư cách đánh thay và đã đánh trúng bóng.
  • 左投手なので、右打者を代打に起用する。
    Vì pitcher ném tay trái nên dùng batter tay phải làm người đánh thay.
  • 代打逆転ホームランで会場が沸いた。
    Sân vận động bùng nổ với cú home run lật ngược thế trận của người đánh thay.
  • 急用で出られない先輩の代打として発表した。
    Tôi thuyết trình thay cho đàn anh vì anh ấy bận đột xuất.
  • 彼女はチームの代打要員としてベンチに入った。
    Cô ấy vào ghế dự bị với vai trò nhân sự đánh thay của đội.
  • この場面で代打はリスクが高い。
    Trong tình huống này dùng người đánh thay có rủi ro cao.
  • 監督は代打に若手を試した。
    HLV thử dùng tuyển thủ trẻ làm người đánh thay.
  • 彼は代打の切り札だ。
    Anh ta là con bài chủ chốt khi vào đánh thay.
  • 代打で結果を出せるのはメンタルの強さだ。
    Ghi dấu ấn khi đánh thay là nhờ bản lĩnh tinh thần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 代打 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?