Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仙台侯
[Tiên Đài Hầu]
せんだいこう
🔊
Danh từ chung
Lãnh chúa Sendai
Hán tự
仙
Tiên
ẩn sĩ; pháp sư
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
侯
Hầu
hầu tước; lãnh chúa; daimyo