Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
付嘱
[Phó Chúc]
ふしょく
🔊
Danh từ chung
trao tặng
Hán tự
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
嘱
Chúc
giao phó; yêu cầu; gửi thông điệp