付則 [Phó Tắc]
附則 [Phụ Tắc]
ふそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

quy định bổ sung

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Tắc quy tắc; luật; theo; dựa trên; mô phỏng
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm