Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
付け紐
[Phó Nữu]
つけひも
🔊
Danh từ chung
dây thắt lưng trẻ em
Hán tự
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
紐
Nữu
dây; dây thừng; bím tóc; dây buộc; dây đeo; ruy băng