付け紐 [Phó Nữu]
つけひも

Danh từ chung

dây thắt lưng trẻ em

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Nữu dây; dây thừng; bím tóc; dây buộc; dây đeo; ruy băng