他薦 [Tha Tiến]
たせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đề cử

Hán tự

Tha khác; khác nữa; những cái khác
Tiến khuyến nghị; chiếu; khuyên; khích lệ; đề nghị