他意
[Tha Ý]
たい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
ý định khác; mục đích ẩn giấu; động cơ thầm kín; ác ý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちょっと絵を描いただけで他意はありません。
Tôi chỉ vẽ tranh một chút thôi, không có ý khác.