1. Thông tin cơ bản
- Từ: 他国
- Cách đọc: たこく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nước khác, quốc gia khác (không phải nước của mình hay nước đang nói đến)
- Sắc thái: Hơi trang trọng, trung tính; thường dùng trong văn viết, tin tức, chính sách, học thuật
- Hán Việt: tha quốc (他: khác; 国: quốc gia)
2. Ý nghĩa chính
他国 nghĩa là “quốc gia khác”, “nước khác” so với “nước mình” (自国) hoặc nước đang làm mốc trong câu nói. Thường dùng để nói chung về các quốc gia khác với lập trường khách quan, trung tính.
3. Phân biệt
- 他国 vs 外国(がいこく): 外国 nhấn mạnh “nước ngoài” đối lập với trong nước; 他国 là “nước khác” trong quan hệ so sánh, không nhất thiết mang sắc thái “ngoại quốc”.
- 他国 vs 異国(いこく): 異国 mang sắc thái cảm xúc/thi vị “xứ lạ”, thường văn chương; 他国 trung tính, hành chính.
- 他国 vs 第三国(だいさんこく): 第三国 là “nước thứ ba” (một bên khác ngoài hai bên chính), nghĩa hẹp hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 他国のN(他国の文化/法律/政策), 他国へ/から, 他国と関係/比較/協力, 他国に依存/干渉/進出.
- Dùng trong tin tức, chính trị, kinh tế, quan hệ quốc tế, giáo dục so sánh.
- Khi nói về người dân: 他国人(người nước khác), 他国の国民(công dân nước khác).
- Khi nói rõ quan hệ đối lập với nước mình, dùng 自国 vs 他国 cho cân xứng: 自国の利益と他国の利益.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 外国 |
Gần nghĩa |
Nước ngoài |
Phổ biến hơn trong hội thoại; mang đối lập trong/ngoài nước. |
| 異国 |
Gần nghĩa |
Xứ lạ |
Sắc thái văn học/thi vị. |
| 第三国 |
Liên quan |
Nước thứ ba |
Dùng khi có hai bên chính và một nước khác. |
| 自国 |
Đối nghĩa |
Nước mình |
Thường đi cặp với 他国 để so sánh. |
| 海外 |
Liên quan |
Nước ngoài, hải ngoại |
Nhấn mạnh “ra nước ngoài”; thiên về địa lý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 他: “khác, ngoài”; On: た; Kun: ほか.
- 国: “nước, quốc gia”; On: こく; Kun: くに.
- Cấu tạo: 他(khác)+ 国(nước)→ “nước khác”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật hay báo chí, 他国 giúp giữ giọng điệu trung tính, khách quan. Nếu muốn nhấn mạnh tính pháp lý/quan hệ ngoại giao, hãy kết hợp với từ chuyên ngành: 他国間協定(hiệp định giữa các nước khác nhau), 他国籍企業(doanh nghiệp mang quốc tịch nước khác), 他国調査(khảo sát ở nước khác).
8. Câu ví dụ
- 私たちは他国の文化を尊重すべきだ。
Chúng ta nên tôn trọng văn hóa của các nước khác.
- 彼は他国での生活に早く慣れた。
Anh ấy nhanh chóng quen với cuộc sống ở nước khác.
- この政策は他国との関係に影響を与える。
Chính sách này ảnh hưởng đến quan hệ với các nước khác.
- 企業は他国へ進出して市場を拡大した。
Doanh nghiệp đã mở rộng sang các nước khác để tăng thị phần.
- 他国からの留学生が増えている。
Số lưu học sinh đến từ các nước khác đang tăng.
- 彼は他国の国籍を取得した。
Anh ấy đã nhập quốc tịch của một nước khác.
- 他国に依存しないエネルギー政策が必要だ。
Cần có chính sách năng lượng không phụ thuộc vào nước khác.
- 歴史を学ぶことで、他国への理解が深まる。
Học lịch sử giúp hiểu biết về các nước khác sâu hơn.
- 市場を他国と比較して分析する。
So sánh với các nước khác để phân tích thị trường.
- その企業は他国の法律を順守して事業を行っている。
Công ty hoạt động tuân thủ pháp luật của các nước khác.