他人扱い [Tha Nhân Hấp]
たにんあつかい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đối xử như người lạ

Hán tự

Tha khác; khác nữa; những cái khác
Nhân người
Hấp xử lý; giải trí; đập lúa; tước