他人 [Tha Nhân]

たにん
ひと
あだびと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

người khác

JP: 彼女かのじょはもっと他人たにんうことをくべきだ。

VI: Cô ấy nên lắng nghe lời người khác hơn.

🔗 人・ひと

Danh từ chung

người không liên quan

Danh từ chung

người lạ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自分じぶん他人たにんである。
Tôi là người khác.
他人たにんには親切しんせつであれ。
Hãy luôn tử tế với người khác.
他人たにんより身内みうち
Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
他人たにんたよるな。
Đừng dựa dẫm vào người khác.
地獄じごく他人たにんだ。
Địa ngục là người khác.
他人たにん地獄じごくだ。
Người khác là địa ngục.
われわれが他人たにんうたがえばうたがううほど、他人たにんもわれわれをうたがううであろう。
Càng nghi ngờ người khác, họ càng nghi ngờ chúng ta.
他人たにんをばかにすべきではない。
Không nên coi thường người khác.
他人たにんのあらさがしをするな。
Đừng tìm lỗi người khác.
他人たにん悪口わるぐちうな。
Đừng nói xấu người khác.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 他人
  • Cách đọc: たにん
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: “người khác, người ngoài” – thường tạo cảm giác không liên quan, giữ khoảng cách.
  • Biểu thức liên quan: 他人事(ひとごと), 他人行儀(たにんぎょうぎ), 他人の目, 他人の物/迷惑

2. Ý nghĩa chính

- Người không phải bản thân hay người nhà mình; người bên ngoài một nhóm/quan hệ.
- Mang sắc thái “không liên quan”, “xa lạ”, “ngoài cuộc”: 他人事(ひとごと)= chuyện của người khác, không phải của mình.
- Trong pháp lý/kinh doanh: gần với “bên thứ ba” (第三者) hoặc “người ngoài tổ chức” (部外者).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (ひと): người nói chung; trung tính, không mang ý “ngoài cuộc”.
  • 自分: bản thân mình; đối lập trực tiếp với 他人.
  • 他者: “người khác” mang sắc thái học thuật/trang trọng hơn.
  • 第三者: bên thứ ba (thuật ngữ pháp lý, kinh doanh).
  • 部外者: người ngoài tổ chức/nhóm; không thuộc nội bộ.
  • よそ者: “kẻ ngoài cuộc/người nơi khác” – sắc thái hơi bài trừ, nên cẩn trọng.
  • 身内・家族: người nhà; đối nghĩa theo quan hệ gần gũi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: 他人のN(他人の物, 他人の目, 他人の金), 他人に迷惑をかける, 他人と比べる.
  • Thành ngữ: 他人事(ひとごと), 他人行儀(cư xử khách sáo, giữ khoảng cách như người lạ), 他人の空似(trông giống người lạ một cách tình cờ).
  • Ngữ cảnh: hội thoại thường ngày đến văn phong nghiêm túc; cần lưu ý sắc thái lạnh/xa cách nếu dùng trực diện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
他者 Đồng nghĩa (trang trọng) Người khác Văn bản học thuật, đạo đức học, xã hội học.
第三者 Đồng nghĩa (pháp lý) Bên thứ ba Hợp đồng, báo cáo, pháp luật.
部外者 Tương cận Người ngoài tổ chức Nơi làm việc, tổ chức, dự án.
見知らぬ人 Tương cận Người lạ Nhấn mạnh “không quen biết”.
よそ者 Tương cận (khẩu ngữ) Kẻ ngoài cuộc/người nơi khác Có thể mang sắc thái bài trừ, cần cẩn trọng.
自分 Đối nghĩa Bản thân Đối lập trực tiếp.
身内/家族 Đối nghĩa (quan hệ) Người nhà, người thân Trái với “người ngoài”.
当事者 Đối nghĩa (vai trò) Người trong cuộc Trái nghĩa theo vai trò tham gia.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 他 = 亻(người)+ 也(thành phần biểu âm)→ nghĩa: “khác, người khác”.
  • 人 = người.
  • Hợp nghĩa: 他人 = “người khác/không phải mình”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“他人” có sắc thái lạnh, thể hiện khoảng cách. Khi muốn lịch sự hơn hoặc văn phong trung tính, có thể chọn “他者/第三者” tùy ngữ cảnh. Cụm “他人事(ひとごと)” rất hay gặp để phê phán thái độ thờ ơ: coi chuyện chung như chuyện của người khác.

8. Câu ví dụ

  • 他人のものに触らないでください。
    Xin đừng chạm vào đồ của người khác.
  • 他人に迷惑をかけないように気をつけましょう。
    Hãy chú ý để không gây phiền cho người khác.
  • あの二人は血はつながっていない、ただの他人だ。
    Hai người đó không có quan hệ huyết thống, chỉ là người dưng.
  • それは他人事(ひとごと)じゃないよ。
    Đó không phải chuyện của người khác đâu.
  • 彼はどこか他人行儀で、距離を感じる。
    Anh ấy cư xử khách sáo như người lạ, thấy có khoảng cách.
  • 他人の目を気にしすぎないほうがいい。
    Không nên để ý ánh nhìn của người khác quá mức.
  • 他人と自分を比べても意味がない。
    So mình với người khác cũng chẳng có ý nghĩa.
  • 他人の家に上がるときは靴をそろえるのが礼儀だ。
    Khi vào nhà người khác, xếp ngay ngắn giày là phép lịch sự.
  • 彼は他人に厳しく、自分に甘い。
    Anh ta nghiêm khắc với người khác nhưng dễ dãi với bản thân.
  • 他人の失敗を笑うべきではない。
    Không nên cười nhạo thất bại của người khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 他人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?