他人 [Tha Nhân]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
người khác
JP: 彼女はもっと他人の言うことを聞くべきだ。
VI: Cô ấy nên lắng nghe lời người khác hơn.
🔗 人・ひと
Danh từ chung
người không liên quan
Danh từ chung
người lạ
Danh từ chung
người khác
JP: 彼女はもっと他人の言うことを聞くべきだ。
VI: Cô ấy nên lắng nghe lời người khác hơn.
🔗 人・ひと
Danh từ chung
người không liên quan
Danh từ chung
người lạ
- Người không phải bản thân hay người nhà mình; người bên ngoài một nhóm/quan hệ.
- Mang sắc thái “không liên quan”, “xa lạ”, “ngoài cuộc”: 他人事(ひとごと)= chuyện của người khác, không phải của mình.
- Trong pháp lý/kinh doanh: gần với “bên thứ ba” (第三者) hoặc “người ngoài tổ chức” (部外者).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 他者 | Đồng nghĩa (trang trọng) | Người khác | Văn bản học thuật, đạo đức học, xã hội học. |
| 第三者 | Đồng nghĩa (pháp lý) | Bên thứ ba | Hợp đồng, báo cáo, pháp luật. |
| 部外者 | Tương cận | Người ngoài tổ chức | Nơi làm việc, tổ chức, dự án. |
| 見知らぬ人 | Tương cận | Người lạ | Nhấn mạnh “không quen biết”. |
| よそ者 | Tương cận (khẩu ngữ) | Kẻ ngoài cuộc/người nơi khác | Có thể mang sắc thái bài trừ, cần cẩn trọng. |
| 自分 | Đối nghĩa | Bản thân | Đối lập trực tiếp. |
| 身内/家族 | Đối nghĩa (quan hệ) | Người nhà, người thân | Trái với “người ngoài”. |
| 当事者 | Đối nghĩa (vai trò) | Người trong cuộc | Trái nghĩa theo vai trò tham gia. |
“他人” có sắc thái lạnh, thể hiện khoảng cách. Khi muốn lịch sự hơn hoặc văn phong trung tính, có thể chọn “他者/第三者” tùy ngữ cảnh. Cụm “他人事(ひとごと)” rất hay gặp để phê phán thái độ thờ ơ: coi chuyện chung như chuyện của người khác.
Bạn thích bản giải thích này?