仕手株
[Sĩ Thủ Chu]
してかぶ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
cổ phiếu đầu cơ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その会社の株の仕手戦は、倒産の危機が差し迫っていることを隠す方便にすぎなかった。
Cuộc chiến giành quyền kiểm soát cổ phiếu của công ty chỉ là một thủ thuật để che giấu nguy cơ phá sản đang cận kề.