Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仕事箱
[Sĩ Sự Tương]
しごとばこ
🔊
Danh từ chung
hộp dụng cụ
Hán tự
仕
Sĩ
phục vụ; làm
事
Sự
sự việc; lý do
箱
Tương
hộp; rương; thùng; xe lửa