仏餉 [Phật Hướng]
仏聖 [Phật Thánh]
ぶっしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

cơm cúng Phật

Hán tự

Phật Phật; người chết; Pháp
Hướng cơm khô
Thánh thánh; linh thiêng