仏語 [Phật Ngữ]
ふつご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

tiếng Pháp

JP: ジムは仏語ふつご独語どくご自由じゆう使つかえる。

VI: Jim có thể sử dụng thành thạo tiếng Pháp và tiếng Đức.

Hán tự

Phật Phật; người chết; Pháp
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ