Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仏詣
[Phật Nghệ]
物詣
[Vật Nghệ]
ぶっけい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
thăm đền chùa
Hán tự
仏
Phật
Phật; người chết; Pháp
詣
Nghệ
thăm chùa; đến; đạt được
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề