仏泥鰌 [Phật Nê Thu]
ほとけどじょう
ホトケドジョウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá chạch Nhật Bản

Hán tự

Phật Phật; người chết; Pháp
bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Thu cá chạch