仏殿 [Phật Điện]
ぶつでん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

điện thờ Phật

Hán tự

Phật Phật; người chết; Pháp
殿
Điện ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa