仏学 [Phật Học]
ぶつがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

Phật học

🔗 仏教学・ぶっきょうがく

Hán tự

Phật Phật; người chết; Pháp
Học học; khoa học