仏像 [Phật Tượng]
佛像 [Phật Tượng]
ぶつぞう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

tượng Phật

JP: この仏像ぶつぞう年代ねんだい正確せいかく推定すいていすることができない。

VI: Không thể xác định chính xác niên đại của bức tượng Phật này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれから仏像ぶつぞうった。
Anh ấy đã điêu khắc tượng Phật từ gỗ.
その彫刻ちょうこく仏像ぶつぞうきざんだ。
Nhà điêu khắc đó đã tạc tượng Phật từ gỗ.

Hán tự

Phật Phật; người chết; Pháp
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Phật Pháp