今月
[Kim Nguyệt]
こんげつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungTrạng từ
tháng này
JP: 今月の売り上げはよくない。
VI: Doanh thu tháng này không tốt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今月は黒字である。
Tháng này công ty chúng tôi có lãi.
今月は金欠なの。
Tháng này tôi đang hết tiền.
今月はピンチだ。
Tháng này tôi đang khó khăn.
今月は売上が落ちた。
Tháng này doanh số đã giảm.
今月の給料は20万だったよ。
Lương tháng này của tôi là 200 nghìn.
今月は出費を抑えないと。
Tháng này phải giảm chi tiêu thôi.
今月は雨が多かった。
Tháng này mưa nhiều.
今月は給料が多かった。
Tháng này tôi nhận được nhiều lương.
今月は支出を切りつめなければならない。
Tháng này tôi phải cắt giảm chi tiêu.
今月は何月ですか?
Bây giờ là tháng mấy?