今度 [Kim Độ]
こんど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTrạng từ

lần này

JP: 今度こんどだけは遅刻ちこく大目おおめてやろう。

VI: Lần này thôi, tôi sẽ không để ý chuyện bạn đến muộn đâu.

Danh từ chungTrạng từ

lần tới

JP: 今度こんどロンドンにいらっしゃったときにはわたしたちのところにおください。

VI: Khi đến London lần này, xin ghé thăm chúng tôi.

JP: 今度こんど土曜日どようび、テニスをしませんか。

VI: Thứ Bảy tuần này, bạn có muốn chơi tennis không?

Danh từ chungTrạng từ

gần đây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

また、今度こんどな!
Hẹn gặp lại lần sau!
今度こんどはがんばります。
Lần này tôi sẽ cố gắng.
今度こんどばちをまぬがれまい。
Lần này chắc chắn không thể trốn tránh hình phạt.
今度こんどわせするよ。
Lần sau, tôi sẽ bù đắp cho bạn.
今度こんどはあなただけでするべきです。
Lần này bạn nên tự làm.
今度こんどはどこにこう?
Lần sau chúng ta đi đâu đây?
今度こんどなにがあった?
Lần này đã xảy ra chuyện gì?
今度こんど水曜日すいようびならいいですよ。
Thứ Tư tuần này thì được.
今度こんどラーメンこう。
Lần sau chúng ta đi ăn mì ramen nhé.
今度こんどカラオケにきましょう。
Lần sau chúng ta cùng đi hát karaoke nhé.

Hán tự

Kim bây giờ
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ