今夏
[Kim Hạ]
こんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungTrạng từ
mùa hè này
JP: あの店では今夏物の特売中です。
VI: Cửa hàng đó đang có đợt giảm giá mùa hè.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今夏の降水量は普通でなかった。
Lượng mưa mùa hè năm nay không bình thường.