今回
[Kim Hồi]
こんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungTrạng từ
lần này
JP: 今回はしくじれないぞ。
VI: Lần này bạn không được thất bại đâu đấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今回はしないよ。
Lần này tôi sẽ không làm đâu.
今回だけは見逃して。
Lần này thôi, hãy bỏ qua cho tôi.
今回は大目に見よう。
Lần này tôi sẽ bỏ qua cho bạn.
スキーは今回が初めて?
Đây là lần đầu bạn đi trượt tuyết à?
今回は出席できません。
Lần này tôi không thể tham dự.
今回が最後の試合だ。
Trận này là trận cuối cùng.
今回だけは許してやろう。
Lần này thôi, tôi sẽ tha thứ cho bạn.
今回だけは許してあげる。
Lần này thôi, tôi sẽ tha thứ cho cậu.
献血は今回が初めて?
Đây có phải là lần đầu tiên bạn hiến máu?
今回はあきらめな。しょうがないよ。
Lần này đừng từ bỏ. Không sao đâu.