今上陛下 [Kim Thượng Bệ Hạ]
きんじょうへいか

Danh từ chung

hoàng thượng

🔗 今上天皇・きんじょうてんのう

Hán tự

Kim bây giờ
Thượng trên
Bệ đức ngài; bậc thang (của ngai vàng)
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém