今まで [Kim]
今迄 [Kim Hất]
いままで
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Trạng từ

cho đến bây giờ

JP: あなたはいままでに阿蘇山あそさんのぼったことがありますか。

VI: Bạn đã từng leo núi Aso chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いま土砂降どしゃぶりだよ。
Bây giờ trời đang mưa tầm tã.
いまもベジタリアンなの?
Bạn vẫn là người ăn chay à?
いまならどう?
Bây giờ thì sao?
いまなにだったの?
Điều gì vừa xảy ra vậy?
いまくぞ!
Tôi sẽ đi ngay bây giờ!
いまいたの?
Bạn vừa mới đến à?
いまおもせない。
Bây giờ tôi không nhớ ra.
いまからます。
Tôi sẽ đi ngay bây giờ.
いまからくよ。
Tôi sẽ đi ngay bây giờ.
いまから仕事しごとですよ。
Tôi sắp đi làm đây.

Hán tự

Kim bây giờ