仄見える [Trắc Kiến]
ほの見える [Kiến]
ほのみえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

nhìn thấy mờ mờ; nhìn thấy lờ mờ

Hán tự

Trắc thấy mờ; gợi ý; ám chỉ; mờ nhạt; ngu ngốc; gợi ý
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy