仄聞 [Trắc Văn]
側聞 [Trắc Văn]
そくぶん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghe tình cờ; nghe qua

Hán tự

Trắc thấy mờ; gợi ý; ám chỉ; mờ nhạt; ngu ngốc; gợi ý
Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc