仁義礼智信 [Nhân Nghĩa Lễ Trí Tín]
じんぎれいちしん

Danh từ chung

ngũ thường (nhân, nghĩa, lễ, trí, tín)

Hán tự

Nhân nhân từ; đức hạnh
Nghĩa chính nghĩa
Lễ chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao
Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí
Tín niềm tin; sự thật