Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仁智
[Nhân Trí]
じんち
🔊
Danh từ chung
nhân từ và trí tuệ
Hán tự
仁
Nhân
nhân từ; đức hạnh
智
Trí
trí tuệ; trí thông minh; lý trí