Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
什一
[Thập Nhất]
じゅういち
🔊
Danh từ chung
thuế thập phân
Hán tự
什
Thập
dụng cụ; vật
一
Nhất
một