人類学 [Nhân Loại Học]
じんるいがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nhân chủng học

JP: このほん人類じんるいがくあつかっている。

VI: Cuốn sách này nói về chủ đề nhân loại học.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ社会しゃかい人類じんるいがく専攻せんこうしている。
Anh ấy đang chuyên ngành nhân chủng học xã hội.
考古学こうこがく人類じんるいのこした痕跡こんせき研究けんきゅうとおし、人類じんるい活動かつどうとその変化へんか研究けんきゅうする学問がくもんである。
Khảo cổ học là ngành nghiên cứu dấu vết do loài người để lại, qua đó nghiên cứu hoạt động và sự thay đổi của loài người.
かれ現代げんだい人類じんるいがくちちとして熱烈ねつれつ支持しじけている。
Anh ấy được nhiệt liệt ủng hộ như là cha đẻ của nhân chủng học hiện đại.

Hán tự

Nhân người
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Học học; khoa học