1. Thông tin cơ bản
- Từ: 人類学
- Cách đọc: じんるいがく
- Loại từ: Danh từ (ngành học)
- Phạm vi: Học thuật (khoa học xã hội–nhân văn và tự nhiên)
- Từ phái sinh: 人類学者 (nhà nhân học), 人類学的 (mang tính nhân học)
2. Ý nghĩa chính
人類学 là “nhân học” – ngành nghiên cứu con người một cách toàn diện: văn hóa, xã hội, ngôn ngữ, sinh học, tiến hóa, quá khứ và hiện tại.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 文化人類学 (cultural anthropology) / 社会人類学 (social anthropology): nhánh nghiên cứu văn hóa–xã hội, thực địa, 参与観察.
- 自然人類学(=生物人類学): nhánh sinh học, tiến hóa, di truyền, hình thái.
- 民族学: “dân tộc học” – thuật ngữ lịch sử/địa phương; nội hàm gần với 文化人類学 ở nhiều bối cảnh.
- 考古学: khảo cổ học – gần gũi nhưng trọng khảo cứu vật chất quá khứ.
- 社会学: xã hội học – tập trung vào cấu trúc/xu hướng xã hội hiện đại nhiều hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 人類学を専攻する・人類学者になる・人類学的視点・人類学の方法論・フィールドワークを行う.
- Tài liệu/khóa học: 「文化人類学入門」「医療人類学」「言語人類学」.
- Phương pháp đặc trưng: 参与観察、長期フィールドワーク、比較研究、文化相対主義など.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 文化人類学 |
Ngành con |
Nhân học văn hóa |
Tập trung văn hóa–xã hội, thực địa. |
| 社会人類学 |
Ngành con |
Nhân học xã hội |
Truyền thống Anh; gần 文化人類学. |
| 自然人類学/生物人類学 |
Ngành con |
Nhân học sinh học |
Tiến hóa, di truyền, hình thái người. |
| 民族学 |
Liên quan |
Dân tộc học |
Thuật ngữ lịch sử/địa phương; nội dung giao thoa. |
| 考古学 |
Liên quan |
Khảo cổ học |
Vật thể quá khứ, thời tiền sử. |
| 社会学 |
Liên quan |
Xã hội học |
Khác trọng tâm/phương pháp. |
| 人類学者 |
Phái sinh |
Nhà nhân học |
Người nghiên cứu nhân học. |
| フィールドワーク |
Phương pháp |
Điền dã |
Đặc trưng của nhánh văn hóa–xã hội. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 人: người.
- 類: loài, chủng loại.
- 学: học, ngành học.
- Kết hợp → 人類学: ngành học về loài người.
7. Bình luận mở rộng (AI)
人類学 bắc cầu giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Khi ứng dụng (ví dụ thiết kế dịch vụ y tế đa văn hóa), “人類学的視点” giúp tránh áp đặt định kiến, tôn trọng bối cảnh văn hóa của người sử dụng.
8. Câu ví dụ
- 大学で人類学を専攻している。
Tôi đang chuyên ngành nhân học ở đại học.
- 彼女は医療人類学の研究で長期フィールドワークを行った。
Cô ấy đã tiến hành điền dã dài hạn trong nghiên cứu nhân học y tế.
- 人類学的視点から政策を検討する。
Xem xét chính sách từ góc nhìn nhân học.
- その授業は文化人類学の基本概念を扱う。
Môn học đó đề cập các khái niệm cơ bản của nhân học văn hóa.
- 彼は人類学者としてアフリカで参与観察を行った。
Anh ấy với tư cách nhà nhân học đã thực hiện quan sát tham dự ở châu Phi.
- 人類学は人間の多様性を比較研究する学問だ。
Nhân học là ngành so sánh nghiên cứu tính đa dạng của con người.
- 自然人類学では人類の進化と遺伝を扱う。
Trong nhân học sinh học, người ta nghiên cứu tiến hóa và di truyền của loài người.
- 言語人類学はことばと文化の関係を探る。
Nhân học ngôn ngữ khảo sát mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa.
- 企業は人類学の方法を活かしてユーザー理解を深めている。
Doanh nghiệp vận dụng phương pháp nhân học để hiểu người dùng sâu hơn.
- この本は人類学入門として読みやすい。
Cuốn này dễ đọc như một nhập môn nhân học.