人類
[Nhân Loại]
じんるい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
nhân loại
JP: 人類だけが火の使い方を知っている。
VI: Chỉ có loài người mới biết cách sử dụng lửa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ガンは人類の大敵である。
Ung thư là kẻ thù lớn của loài người.
宗教は人類のアヘンである。
Tôn giáo là thuốc phiện của nhân loại.
人類の半分は女性だ。
Một nửa loài người là phụ nữ.
人類の未来が心配だ。
Tôi lo lắng cho tương lai loài người.
人類は今朝亡くなった。
Loài người đã chết sáng nay.
人類は滅亡するだろう。
Loài người sẽ bị diệt vong.
癌は人類の強敵である。
Ung thư là kẻ thù rất lớn của loài người.
人類が環境を保護しなければ環境から人類は締め出されるだろう。
Nếu loài người không quan tâm chăm sóc môi trường, môi trường sẽ hủy diệt loài người.
人類は高等哺乳動物である。
Loài người là loài động vật có vú cao cấp.
音楽は人類共通の言葉である。
Âm nhạc là ngôn ngữ chung của nhân loại.