人面獣心 [Nhân Diện Thú Tâm]
じんめんじゅうしん
にんめんじゅうしん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

quái vật đội lốt người

Hán tự

Nhân người
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Thú thú vật
Tâm trái tim; tâm trí