Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人造藍
[Nhân Tạo Lam]
じんぞうあい
🔊
Danh từ chung
chàm tổng hợp
Hán tự
人
Nhân
người
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
藍
Lam
chàm