Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人造湖
[Nhân Tạo Hồ]
じんぞうこ
🔊
Danh từ chung
hồ nhân tạo
Hán tự
人
Nhân
người
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
湖
Hồ
hồ
Từ liên quan đến 人造湖
ため池
ためいけ
hồ chứa; ao
浄水地
じょうすいち
hồ chứa nước sạch
溜め池
ためいけ
hồ chứa; ao
溜池
ためいけ
hồ chứa; ao
用水池
ようすいいけ
hồ chứa nước
給水池
きゅうすいち
hồ chứa nước
貯水池
ちょすいち
hồ chứa nước