人跡未到 [Nhân Tích Mùi Đáo]
人跡未踏 [Nhân Tích Mùi Đạp]
じんせきみとう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chưa được khám phá

Hán tự

Nhân người
Tích dấu vết; dấu chân
Mùi chưa; vẫn chưa
Đáo đến; tiến hành; đạt được; đạt tới; dẫn đến
Đạp bước; giẫm đạp; thực hiện; đánh giá; trốn tránh thanh toán