人質 [Nhân Chất]
ひとじち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

con tin

JP: 人質ひとじち解放かいほうされるだろう。

VI: Con tin sẽ được giải thoát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

犯人はんにん人質ひとじち解放かいほうしなかった。
Tên tội phạm đã không thả con tin.
テロリストは人質ひとじち解放かいほうした。
Kẻ khủng bố đã thả con tin.
トムは人質ひとじちられなかった。
Tom không bị bắt làm con tin.
妻子さいし運命うんめいあたえられた人質ひとじちである。
Vợ con là con tin do số phận trao tặng.
人質ひとじちはクリスマスまえ解放かいほうされるだろう。
Con tin sẽ được giải thoát trước Giáng sinh.
人質ひとじち無事ぶじ全員ぜんいん解放かいほうされた。
Tất cả con tin đã được an toàn giải thoát.
おそかれはやかれ、人質ひとじちたち解放かいほうされるだろう。
Sớm hay muộn, các con tin sẽ được giải thoát.
トムは人質ひとじちのうちの1人ひとり殺害さつがいした。
Tom đã giết một trong những con tin.
人質ひとじち運命うんめいはその交渉こうしょう結果けっかにかかっている。
Số phận của con tin phụ thuộc vào kết quả của cuộc đàm phán.
人質ひとじちにとられながら、かれつとめて勇敢ゆうかんった。
Dù bị bắt làm con tin, anh ấy vẫn cố gắng hành xử dũng cảm.

Hán tự

Nhân người
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 人質