人脈 [Nhân Mạch]

じんみゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

mối quan hệ cá nhân

JP: かれ社外しゃがい人脈じんみゃくきずいている。

VI: Anh ấy đang xây dựng mối quan hệ ngoài công ty.

Hán tự

Từ liên quan đến 人脈

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 人脈
  • Cách đọc: じんみゃく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mạng lưới quan hệ cá nhân; các mối “dây mơ rễ má” giữa người với người.
  • Lĩnh vực hay gặp: kinh doanh, chính trị, học thuật, truyền thông.
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng nhiều trong bài báo và giao tiếp công sở.

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa: mạng lưới quan hệ tạo ra “mạch” kết nối thông tin, cơ hội. Thường đi với động từ xây dựng, mở rộng, tận dụng. Ví dụ: 人脈を築く/広げる/活用する.

3. Phân biệt

  • 人脈 vs コネ: コネ (conne) mang sắc thái khẩu ngữ và đôi khi tiêu cực (“chạy chọt”). 人脈 trung tính, nhấn mạnh xây dựng hợp pháp và bền vững.
  • 人脈 vs ネットワーク: ネットワーク chung cho mọi loại mạng; 人脈 là mạng lưới quan hệ “giữa người”.
  • 人脈 vs 伝手(つて): 伝手 là đầu mối, mối quen cụ thể; 人脈 là tổng thể mạng lưới.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 人脈を築く/広げる/強化する/活用する/頼る
    • 業界/政界/学界の人脈/海外人脈
    • 人脈づくり(xây dựng quan hệ)
    • 人脈が太い(mối quan hệ mạnh, dày dạn)
  • Ngữ cảnh: tìm việc, bán hàng, gây quỹ, hợp tác nghiên cứu, vận động chính sách.
  • Lời khuyên: tập trung “win-win”, chia sẻ giá trị; tránh lạm dụng khiến mang sắc thái コネ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
コネPhân biệtmối quan hệ (conne)Khẩu ngữ, có thể tiêu cực.
ネットワークGần nghĩamạng lướiTrung tính, chung.
伝手(つて)Liên quanđầu mối, mối quenTrường hợp cụ thể.
関係Liên quanquan hệKhái quát rộng hơn.
パイプGần nghĩađường dây, kênhẨn dụ quan hệ với tổ chức/nhân vật.
紹介Liên quangiới thiệuHành vi kích hoạt người quen.
孤立Đối nghĩacô lậpKhông có mạng lưới quan hệ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 人: người.
- 脈: mạch, dòng chảy, nhịp đập; ẩn dụ các “mạch” quan hệ lưu thông thông tin và cơ hội.
Gộp lại: “mạch người” → mạng lưới quan hệ giữa người với người.

7. Bình luận mở rộng (AI)

人脈 tốt không chỉ rộng mà còn “sâu”: ít nhưng chất lượng, có sự tin cậy và giá trị trao đổi hai chiều. Trong tiếng Nhật, khen “人脈が太い” gợi hình một đường mạch to, dồi dào nguồn lực.

8. Câu ví dụ

  • 彼は業界で人脈が太く、情報が早い。
    Anh ấy có mạng lưới quan hệ mạnh trong ngành nên nắm tin rất nhanh.
  • 留学中に国際的な人脈を築いた。
    Tôi đã xây dựng được mạng lưới quan hệ quốc tế trong thời gian du học.
  • 営業では人脈を広げる努力が欠かせない。
    Trong sales, nỗ lực mở rộng quan hệ là không thể thiếu.
  • 先輩の人脈を活用して共同研究が実現した。
    Nhờ tận dụng quan hệ của đàn anh mà đề tài nghiên cứu chung đã thành công.
  • 政治家は地域の人脈づくりに力を入れている。
    Chính trị gia đang dồn sức xây dựng các mối quan hệ địa phương.
  • 紹介は大事だが、人脈に頼りすぎるのは良くない。
    Giới thiệu là quan trọng nhưng lệ thuộc quá vào quan hệ thì không hay.
  • 彼女は大学時代の人脈で起業の仲間を見つけた。
    Cô ấy tìm được đồng đội khởi nghiệp nhờ mạng lưới thời đại học.
  • 海外に強い人脈を持つ企業と提携した。
    Chúng tôi liên kết với công ty có quan hệ quốc tế mạnh.
  • 短期間で人脈を作るコツは価値提供を先にすることだ。
    Bí quyết xây quan hệ nhanh là hãy chủ động cung cấp giá trị trước.
  • 地道な関係構築が結果的に確かな人脈になる。
    Xây dựng quan hệ bền bỉ cuối cùng sẽ thành mạng lưới vững chắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 人脈 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?