人脈
[Nhân Mạch]
じんみゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
mối quan hệ cá nhân
JP: 彼は社外で人脈を築いている。
VI: Anh ấy đang xây dựng mối quan hệ ngoài công ty.