Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人籟
[Nhân Lại]
じんらい
🔊
Danh từ chung
âm thanh của nhạc cụ gió
Hán tự
人
Nhân
người
籟
Lại
tiếng gió