人笑え
[Nhân Tiếu]
ひとわらえ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
điều khiến người khác cười
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
例えば、フランス人ならロシア人のジョークを聞いてもなかなか笑えないかも知れない。
Ví dụ, người Pháp có thể không cười được khi nghe trò đùa của người Nga.