人種主義 [Nhân Chủng Chủ Nghĩa]
じんしゅしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし人種じんしゅ差別さべつ主義しゅぎしゃではありませんが、』と前置まえおきするようなぶんかぎって、往々おうおうにして人種じんしゅ差別さべつてきであったりするものだ。
Câu nói bắt đầu bằng "Tôi không phải là người phân biệt chủng tộc nhưng," thường mang tính phân biệt chủng tộc.

Hán tự

Nhân người
Chủng loài; giống; hạt giống
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 人種主義